Có 1 kết quả:
假名 jiǎ míng ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false name
(2) pseudonym
(3) alias
(4) pen name
(5) the Japanese kana scripts
(6) hiragana 平假名 and katakana 片假名
(2) pseudonym
(3) alias
(4) pen name
(5) the Japanese kana scripts
(6) hiragana 平假名 and katakana 片假名
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0