Có 1 kết quả:

假名 jiǎ míng ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) false name
(2) pseudonym
(3) alias
(4) pen name
(5) the Japanese kana scripts
(6) hiragana 平假名 and katakana 片假名

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0